VN520


              

幾兒個

Phiên âm : jǐr ge.

Hán Việt : ki nhi cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

什麼時候。如:「他幾兒個來過?」


Xem tất cả...